Đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth, 19h00 ngày 17/5
Kết quả Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trước đây
-
08/03/2024UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 0Rubin Kazan (R)0 - 0D
-
01/09/2023UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 1Rubin Kazan (R)0 - 1D
-
10/03/2021Rubin Kazan (R)1 - 1UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 1D
-
31/10/2020UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 2Rubin Kazan (R)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (R) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rubin Kazan (R) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan (R) và UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 21 | B T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T T B T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H B B T T |
5 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | T H H T B B |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T H T B H B |
8 | Fakel Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 25 | -16 | 4 | H B H B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: