Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 15h00 ngày 21/9
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
27/04/2024Rubin Kazan (W)2 - 4Zvezda 2005 (W)0 - 4W
-
03/06/2023Rubin Kazan (W)0 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1W
-
11/03/2023Zvezda 2005 (W)2 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0W
-
21/10/2022Rubin Kazan (W)1 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1D
-
23/07/2022Rubin Kazan (W)2 - 1Zvezda 2005 (W)1 - 0L
-
23/04/2022Zvezda 2005 (W)3 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
25/09/2021Zvezda 2005 (W)4 - 0Rubin Kazan (W)3 - 0W
-
31/07/2021Zvezda 2005 (W)4 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0W
-
27/03/2021Rubin Kazan (W)0 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zvezda 2005 Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Zvezda 2005 Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zvezda 2005 Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 47 | 6 | 41 | 50 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 3 | 40 | 47 | H H T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 37 | B T T T H T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 36 | H H T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | B T B B B H |
6 | Zvezda 2005 (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | H T T B H B |
7 | FK Rostov (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T T B B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 28 | -16 | 18 | B B T T H B |
9 | Krasnodar FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 33 | -15 | 14 | B T B B H T |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T B B T |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 17 | 2 | 7 | 8 | 8 | 30 | -22 | 13 | H B B H H H |
13 | Rubin Kazan (W) | 17 | 0 | 2 | 15 | 9 | 48 | -39 | 2 | H B B B H B |
Cập nhật: