Đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta
Đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta
Phong độ Stroitel Kamensk-Shakhtinsky gần đây
Phong độ Rubin Yalta gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta trước đây
-
31/03/2024Rubin Yalta3 - 0Stroitel Kamensk-Shakhtinsky3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta
- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Rubin Yalta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thắng
Bại: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thua
Thắng: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thắng
Bại: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stroitel Kamensk-Shakhtinsky và Rubin Yalta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 14 | 11 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 34 | T T T T T B |
2 | Kompozit | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T B B T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 14 | 10 | 28 | T T T B T B |
4 | SY Sakhalinsk | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 26 | T B T T B T |
5 | FK Khimki B | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B B T B B |
6 | Arsenal Tula II | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B T T H H |
7 | Salyut-Energia Belgorod | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T T T H H T |
8 | FK Spartak Tambov | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 21 | 1 | 19 | B H B H T H |
9 | FK Ryazan | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B H B T |
10 | Zenit Penza | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B B T H B |
11 | FK Oryol | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Strogino Moscow | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | B T B H H B |
13 | Kvant Obninsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | H B T H H T |
14 | SKA Khabarovsk II | 14 | 2 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 10 | H B B B T B |
15 | FK Kolomna | 14 | 0 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật: