Đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles, 15h00 ngày 31/8
Kết quả Sibir-M Novosibirsk vs Veles
Đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles
Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây
Phong độ Veles gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Sibir-M Novosibirsk vs Veles
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles trước đây
-
30/05/2024Veles1 - 1Sibir-M Novosibirsk1 - 0D
-
05/05/2024Sibir-M Novosibirsk0 - 0Veles0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Veles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sibir-M Novosibirsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sibir-M Novosibirsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sibir-M Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir-M Novosibirsk thua
Thắng: là số trận Sibir-M Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir-M Novosibirsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sibir-M Novosibirsk và Veles trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | Veles | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H T H T T B |
3 | Spartak Kostroma | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B T B T |
4 | Avangard | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T B H T |
6 | FK Leningradets | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B H H H H |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 6 | H B H T H B |
8 | PFK Kuban | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H H B B H T |
9 | FK Kaluga | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H B H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật: