Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ, 22h00 ngày 13/9
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ trước đây
-
21/04/2024Zvezda 2005 (W)1 - 2Spartak Moscow (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spartak Moscow (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow (W) và Zvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 3 | 40 | 47 | H H T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 5 | 38 | 47 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 22 | 36 | B H H T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 13 | 20 | 34 | T B T T T H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 22 | B H T T B H |
7 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 18 | T B B T T H |
8 | Krasnodar FK (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 17 | T B B B H B |
9 | FK Rostov (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | B B T T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 16 | 2 | 6 | 8 | 7 | 29 | -22 | 12 | T H B B H H |
11 | FK Ryazan (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B T B B H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 45 | -37 | 2 | B H B B B H |
Cập nhật: