Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo
Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025: Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo trước đây
-
15/05/2024Irtysh 1946 Omsk1 - 0Tekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
03/04/2024Tekstilshchik Ivanovo0 - 0Irtysh 1946 Omsk0 - 0D
-
10/03/2021Irtysh 1946 Omsk0 - 1Tekstilshchik Ivanovo0 - 1L
-
13/09/2020Tekstilshchik Ivanovo2 - 1Irtysh 1946 Omsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Tekstilshchik Ivanovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irtysh 1946 Omsk và Tekstilshchik Ivanovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B B T |
2 | Spartak Kostroma | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H H T B T T |
3 | FK Leningradets | 18 | 6 | 10 | 2 | 26 | 18 | 8 | 28 | H H H T T H |
4 | PFK Kuban | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H T B B |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B B H |
6 | Veles | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | B H H T T B |
7 | Avangard | 18 | 5 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | T B B B T T |
8 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | H T H T T T |
9 | Tekstilshchik Ivanovo | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | B H H T B B |
10 | FK Kaluga | 18 | 1 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: