Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 21h00 ngày 27/07
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:00
-
Zvezda 2005 Nữ 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 15
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Diễn biến chính
-
39'Danilochkina T.0-0
-
41'0-1Anastasia Shlapakova
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữZvezda 2005 Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
87Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |