Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 21h00 ngày 23/06
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202421:00
-
CSKA Moscow Nữ 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.25
1.03U 2.25
0.791
2.38X
3.102
2.64Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 13
-
CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
78'Damjanovic N.0-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữZenit St Petersburg Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
59Pha tấn công63
-
-
26Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |