Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 22h15 ngày 24/05
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:15
-
Dynamo Moscow Nữ 20CSKA Moscow Nữ 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.96O 2.5
0.73U 2.5
0.911
3.20X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.07O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 11
-
Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
53'0-1Damjanovic N.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Dynamo Moscow NữCSKA Moscow Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
59Pha tấn công65
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |