Kết quả FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ, 20h00 ngày 01/05
Kết quả FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.021
1.99X
3.152
3.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 8
-
FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Zubkova E. (Assist:Dubova V.)
-
27'0-2
Solina V. (Assist:Perepechina N.)
-
45'Koltakova N. (Assist:Dallakyan A.)1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs FK Ryazan Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Rostov NữFK Ryazan Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
69Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | T T T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T B B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | T H T T H T |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | B H H T H T |
11 | FK Ryazan (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | B B B B B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B H B T |
13 | Rubin Kazan (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | B B B B B B |