Kết quả FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 15h00 ngày 09/08
Kết quả FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.831
1.95X
3.052
3.25Hiệp 1+0
0.62-0
1.19O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 16
-
FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
-
36'Krasnova T.1-0
-
46'Dallakyan A.2-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Rostov NữKrylya Sovetov Samara Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
66Pha tấn công53
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |