Kết quả FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 19h00 ngày 09/11
Kết quả FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.73U 3
0.911
1.12X
6.202
10.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 25
-
FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1Sholgina Y.
-
37'0-2Khakimova D.
-
47'Skydan A.(OW)1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Rostov NữRubin Kazan Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công54
-
-
40Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |