Kết quả FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 19h00 ngày 20/04
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.76U 2.5
0.841
1.89X
3.102
3.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 6
-
FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
3'Zubkova E.1-0
-
76'Perepechina N.2-0
-
78'Ilyina V.3-0
-
80'Zubkova E.4-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ryazan Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Ryazan NữRubin Kazan Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
102Pha tấn công98
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |