Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 16h00 ngày 17/08
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202416:00
-
Dynamo Moscow Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.92U 2.5
0.731
1.58X
3.302
4.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 17
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
13'Favour E.1-0
-
41'Cubrilo J.2-0
-
78'Cubrilo J.3-0
-
84'3-1Galai M.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữDynamo Moscow Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
73Pha tấn công81
-
-
29Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |