Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ, 16h30 ngày 18/05
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.86U 3
0.781
1.14X
5.202
14.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 10
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: Diễn biến chính
-
20'Sheina Y.1-0
-
51'Ziyastinova E.(OW)2-0
-
81'2-1Dubova V.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữFK Ryazan Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
88Pha tấn công65
-
-
39Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |