Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 22h59 ngày 22/04
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.75-0.75
0.97O 2.5
0.80U 2.5
0.841
7.00X
11.002
1.10Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.91O 1
0.88U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 6
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
74'Sheina Y.1-0
-
81'1-1Gabriela Grzywinska
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữZenit St Petersburg Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
58Pha tấn công91
-
-
26Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |