Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 18h00 ngày 27/07
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 15
-
Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-1Kuropatkina V.
-
47'0-2Shwendesky Joseph
-
50'0-3Khokhlova V.
-
63'Zhukova G.1-3
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Rubin Kazan NữZenit St Petersburg Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Tổng cú sút27
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
42Pha tấn công83
-
-
20Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |