Kết quả Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.68U 2.75
0.711
1.71X
3.302
3.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 24
-
Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính
-
5'Tijana Filipovic1-0
-
39'1-1Dudko E.
-
44'Koltakova N.(OW)2-1
-
82'Morozova N.3-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)FK Rostov Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
66Pha tấn công50
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |