Kết quả Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ, 22h00 ngày 13/09
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.78+1.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.861
1.44X
3.602
5.60Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.90O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 19
-
Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ: Diễn biến chính
-
6'Marina Fedorova1-0
-
14'Mashina N.2-0
-
25'2-1Akimova A.
-
42'Anna Kozhnikova3-1
-
51'Tijana Filipovic4-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Zvezda 2005 Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Zvezda 2005 Nữ
-
10Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
80Pha tấn công65
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |