Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 15h30 ngày 16/03
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202415:30
-
Rubin Kazan Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.76U 2.25
0.851
2.07X
3.052
2.85Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 2
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
55'Brusova E.1-0
-
75'Ovsyanikova L. (Assist:Alpatova K.)2-0
-
77'2-1Zhukova G. (Assist:Dolmatova P.)
-
84'Ovsyanikova L. (Assist:Zainutdinova A.)3-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Yenisey Krasnoyarsk NữRubin Kazan Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
92Pha tấn công61
-
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |