Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ, 15h30 ngày 11/05
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202415:30
-
Zvezda 2005 Nữ 21FK Rostov Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.79O 2.5
0.81U 2.5
0.911
1.70X
3.452
3.70Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.85O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 9
-
Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính
-
59'0-1Krasnova T. (Assist:Dudko E.)
-
90'Kurochkina O. (Assist:Akimova A.)1-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zvezda 2005 Nữ vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê
-
Zvezda 2005 NữFK Rostov Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
82Pha tấn công59
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 1 | 22 | 29 | T T T T T H |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 25 | H T T B B T |
5 | Spartak Moscow (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 5 | 13 | 21 | B T H T T H |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B B T B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | T B B B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 25 | -19 | 6 | B B H H T H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 4 | B H B B H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |