Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 15h00 ngày 09/11
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.75-2
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.701
11.00X
6.602
1.11Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.80O 1
0.75U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 25
-
Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-1Gabriela Grzywinska
-
79'0-2Schwendesky J. (Assist:Priscilla Chinchilla)
-
90'Tikhonovodova C. (Assist:Shakhova K.)1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zvezda 2005 Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Zvezda 2005 NữZenit St Petersburg Nữ
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
20Pha tấn công12
-
-
6Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 64 | 8 | 56 | 65 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 23 | 20 | 2 | 1 | 51 | 5 | 46 | 62 | T T B T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 49 | T B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | H T T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 32 | T H T T B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
9 | FK Rostov (W) | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 35 | -15 | 22 | B T B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 23 | 6 | 2 | 15 | 23 | 45 | -22 | 20 | T B B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 18 | B B B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 39 | -26 | 17 | H B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 23 | 2 | 2 | 19 | 16 | 61 | -45 | 8 | B B T B B T |