Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 3.5
0.87U 3.5
0.931
3.55X
4.102
1.60Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.82O 1.5
0.93U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 6
-
Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Diễn biến chính
-
33'Timofey Komissarov1-0
-
71'1-1Nikita Bazilevskiy
-
77'1-2Nikita Bazilevskiy
-
80'1-3Matvey Bardachev
-
90'Mikhail Yusupov2-3
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
70Pha tấn công72
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |