Kết quả CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth, 19h00 ngày 26/07
Kết quả CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202419:00
-
CSKA Moscow (R) 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.78O 3.75
0.86U 3.75
0.861
1.18X
5.702
7.50Hiệp 1-0.75
0.71+0.75
1.05O 1.5
0.82U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 16
-
CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
-
11'Maksim Sidelnikov1-0
-
22'1-1Bulat Vatsuev
-
25'Dmitriy Koverov2-1
-
35'Maksim Sidelnikov3-1
-
41'Dmitriy Koverov4-1
-
62'Dmitriy Koverov5-1
-
80'Renat Golybin6-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow (R) vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
66Pha tấn công48
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |