Kết quả FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 21h00 ngày 08/11
Kết quả FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202421:00
-
FK Rostov Youth 33Lokomotiv Moscow Youth 6 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.94O 3.75
0.89U 3.75
0.831
2.40X
3.902
2.09Hiệp 1+0
0.96-0
0.76O 1.5
0.85U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 10
-
FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Diễn biến chính
-
8'0-0Matvey Zakharzhevskiy
-
9'Inaroko Tutov1-0
-
25'Andrey Bondar2-0
-
34'2-1Fedor Bondar
-
42'Ivan Petrov3-1
-
62'3-2Artem Korneev
-
84'3-3Artem Korneev
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
68Pha tấn công85
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |