Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth, 21h00 ngày 02/08
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.80-2
0.90O 3.75
0.91U 3.75
0.851
7.70X
5.802
1.18Hiệp 1+0.75
0.97-0.75
0.75O 1.5
0.76U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 17
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth: Diễn biến chính
-
2'Artem Sorokin1-0
-
27'Maksim Borisov2-0
-
42'Maksim Borisov3-0
-
45'3-1Perederiy K.
-
59'Maksim Borisov4-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Krasnodar Youth: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara YouthFK Krasnodar Youth
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
65Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |