Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 17h00 ngày 26/04
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.95-1.75
0.75O 3.75
0.95U 3.75
0.751
7.50X
5.602
1.19Hiệp 1+0.75
0.91-0.75
0.81O 1.5
0.84U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 7
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Diễn biến chính
-
1'0-1Aleksandr Morozov
-
10'0-2Alexey Batrakov
-
12'0-3Vladislav Ryabtsev(OW)
-
26'0-4Stanislav Topinka
-
52'0-5Aleksandr Morozov
-
75'0-6Arseniy Gerdt
-
87'0-7Elvin Danilov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara YouthLokomotiv Moscow Youth
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
59Pha tấn công85
-
-
27Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |