Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 19h00 ngày 15/03
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/03/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
0.90O 3.5
0.86U 3.5
0.861
1.14X
6.102
9.20Hiệp 1-0.75
0.70+0.75
1.02O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 2
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Diễn biến chính
-
20'Artem Korneev1-0
-
36'Artem Korneev2-0
-
41'Timofey Shchelkunov3-0
-
49'3-1Arnur Sagalbaev
-
90'Egor Stepanov4-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
18Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
89Pha tấn công43
-
-
66Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 12 | 10 | 0 | 2 | 38 | 10 | 28 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T T T T B B |
3 | FK Rostov Youth | 12 | 9 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 27 | T B T T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | B T T H T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 13 | H H B B B T |
6 | FK Ural Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 13 | B H B B H T |
8 | Fakel Youth | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 17 | -11 | 10 | H T H B H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 7 | B B H T B B |
10 | FK Orenburg Youth | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 26 | -20 | 4 | B B B B H B |