Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs FShM Moscow Youth, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs FShM Moscow Youth
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
Phong độ FShM Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202318:00
-
Lokomotiv Moscow Youth 1 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.91+2.5
0.91O 3.5
0.83U 3.5
0.991
1.08X
8.202
14.50Hiệp 1-1
0.79+1
1.05O 1.5
0.87U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Youth vs FShM Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga U19 2023-2024 » vòng 19
-
Lokomotiv Moscow Youth vs FShM Moscow Youth: Diễn biến chính
-
15'Vadim Rakov1-0
-
33'Mikhail Shchetinin2-0
-
63'Alexey Batrakov3-0
-
71'Stanislav Topinka4-0
-
77'Korneev A.5-0
-
90'Volkov K.5-0
-
90'5-0Drobotov S.
-
90'Mikhail Shchetinin5-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Youth vs FShM Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow YouthFShM Moscow Youth
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
72Pha tấn công49
-
-
39Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |