Kết quả Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth, 17h00 ngày 14/03
Kết quả Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.63U 2.5
1.061
3.15X
4.402
1.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 2
-
Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth: Diễn biến chính
-
7'0-1
Ivan Sirotkin
-
27'Nikita Chelyshev1-1
-
32'1-2
Sawa Potapov
-
42'Vyacheslav Dobrorodov2-2
-
55'2-3
Ivan Sirotkin
-
65'2-4
Vladislav Stepanov
-
88'Mark Polyakov3-4
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Konopliev Youth vs Dinamo Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | H T |
3 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Ural Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Fakel Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | PFC Sochi Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | FK Krasnodar Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Konopliev Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | FK Rostov Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |