Kết quả Gazovik Orenburg vs Terek Grozny, 21h30 ngày 28/07

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Svetoslav Kovachev
  • 38'
    Matias Perez
    0-0
  • 40'
    0-0
    Nader Ghandri
  • 60'
    Mohammad Ghorbani
    0-0
  • 69'
    0-0
     Bernard Berisha
     Lechii Sadulaev
  • 69'
    0-0
     Anton Shvets
     Vladislav Kamilov
  • 70'
    0-0
    Bernard Berisha
  • 73'
    Dmitri Rybchinskiy  
    Braian Mansilla  
    0-0
  • 73'
    Saeid Saharkhizan  
    Emircan Gurluk  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Zaim Divanovic
     Svetoslav Kovachev
  • 81'
    Aleksey Baranovskiy  
    Jimmy Marin  
    0-0
  • 81'
    Ivan Basic  
    Yaroslav Mikhailov  
    0-0
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    99
    Nikolay Sysuev
    81
    Maksim Sidorov
    87
    Danila Prokhin
    22
    Matias Perez
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    6
    Mohammad Ghorbani
    14
    Yaroslav Mikhailov
    7
    Emircan Gurluk
    21
    Gabriel Florentin
    80
    Jimmy Marin
    9
    Braian Mansilla
    98
    Svetoslav Kovachev
    9
    Gamid Agalarov
    10
    Lechii Sadulaev
    55
    Darko Todorovic
    15
    Camilo
    18
    Vladislav Kamilov
    8
    Miroslav Bogosavac
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    5
    Milos Satara
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Dmitri Rybchinskiy
    10Saeid Saharkhizan
    8Ivan Basic
    96Aleksey Baranovskiy
    13Alexei Kenyakin
    1Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    38Artem Kasimov
    4Danila Khotulev
    31Georgi Zotov
    24Tomas Muro
    11Stepan Oganesyan
    19Justin Cuero
    Anton Shvets 23
    Bernard Berisha 7
    Zaim Divanovic 24
    Mikhail Oparin 1
    Aleksandr Zhirov 2
    Rizvan Utsiev 40
    Ivan Oleynikov 21
    Minkail Matsuev 13
    Magomed Yakuev 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Terek Grozny
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Dynamo Moscow 22 12 6 4 48 24 24 42 H T H T B T
5 CSKA Moscow 22 12 5 5 33 15 18 41 H T H T T T
6 Lokomotiv Moscow 22 12 4 6 38 34 4 40 B H H H T B
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 Khimki 22 5 8 9 26 37 -11 23 T B T B H T
11 Krylya Sovetov 22 6 4 12 25 37 -12 22 T B H B B T
12 FK Makhachkala 22 4 9 9 16 24 -8 21 H B H B T B
13 FK Nizhny Novgorod 22 5 4 13 17 41 -24 19 B B T B B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 22 2 5 15 19 42 -23 11 B B B B T B

Relegation Play-offs Relegation