Kết quả Baltika Kaliningrad vs CSKA Moscow, 01h30 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26

  • Baltika Kaliningrad vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 40'
    Kevin Andrade
    0-0
  • 51'
    Kristijan Bistrovic goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Tamerlan Musaev
  • 55'
    Dmitri Rybchinskiy  
    Roberto Fernandez  
    1-0
  • 60'
    Dmitri Rybchinskiy
    1-0
  • 61'
    1-0
    Milan Gajic
  • 63'
    1-0
     Anton Zabolotnyi
     Matvey Lukin
  • 63'
    1-0
     Ilya Agapov
     Matvey Kislyak
  • 63'
    1-0
     Ivan Oblyakov
     Khellven Douglas Silva Oliveira
  • 68'
    Kirill Kaplenko  
    Vitali Lisakovich  
    1-0
  • 76'
    Alex Fernandez (Assist:Yuri Kozlov) goal 
    2-0
  • 79'
    Tigran Avanesian  
    Alex Fernandez  
    2-0
  • 79'
    Nikola Radmanovac  
    Angelo Jose Henriquez Iturra  
    2-0
  • 79'
    Ivan Ostojic  
    Yuri Kovalev  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Kirill Glebov
     Victor Alejandro Davila Zavala
  • 83'
    2-0
    Kirill Glebov
  • 85'
    Kirill Kaplenko (Assist:Nikola Radmanovac) goal 
    3-0
  • 88'
    Nathan Gassama
    3-0
  • 90'
    Evgeni Latyshonok
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Kirill Glebov (Assist:Ilya Agapov)
  • 90'
    3-1
    Ilya Agapov Goal confirmed
  • Baltika Kaliningrad vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Baltika Kaliningrad3-4-3
    1
    Evgeni Latyshonok
    13
    Diego Luna
    2
    Aleksandr Zhirov
    16
    Kevin Andrade
    7
    Roberto Fernandez
    17
    Kristijan Bistrovic
    77
    Yuri Kozlov
    11
    Yuri Kovalev
    88
    Vitali Lisakovich
    18
    Angelo Jose Henriquez Iturra
    25
    Alex Fernandez
    11
    Tamerlan Musaev
    9
    Fedor Chalov
    7
    Victor Alejandro Davila Zavala
    2
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    5
    Sasa Zdjelar
    31
    Matvey Kislyak
    22
    Milan Gajic
    90
    Matvey Lukin
    27
    Moises Roberto Barbosa
    78
    Igor Diveev
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Dmitri Rybchinskiy
    8Kirill Kaplenko
    59Tigran Avanesian
    21Ivan Ostojic
    26Nikola Radmanovac
    4Nathan Gassama
    5Aleksandr Osipov
    19Sergey Pryakhin
    89Vladislav Lazarev
    3Kirill Malyarov
    23Ivan Konovalov
    67Maksim Borisko
    Kirill Glebov 17
    Anton Zabolotnyi 91
    Ivan Oblyakov 10
    Ilya Agapov 77
    Mikhail Ryadno 68
    Vladislav Torop 49
    Vladimir Shaykhutdinov 86
    Kirill Nababkin 14
    Victor Mendez 88
    Sid Ahmed Aissaoui 19
    Amirhossein Reyvandi 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Ignashevitch
    Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Baltika Kaliningrad vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Baltika Kaliningrad
    CSKA Moscow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •