Kết quả FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg, 20h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15

  • FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 8'
    Razhab Magomedov
    0-0
  • 11'
    0-0
    Braian Mansilla
  • 13'
    0-1
    goal Saeid Saharkhizan (Assist:Maksim Sidorov)
  • 24'
    0-1
    Yaroslav Mikhailov
  • 57'
    0-1
     Aleksandr Kovalenko
     Braian Mansilla
  • 63'
    Valentin Paltsev
    0-1
  • 66'
    Mohammadjavad Hosseinnejad  
    Nikita Glushkov  
    0-1
  • 66'
    Abakar Gadzhiev  
    Jan Dapo  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Saeid Saharkhizan
  • 77'
    0-1
     Aleksey Baranovskiy
     Saeid Saharkhizan
  • 78'
    Egas dos Santos Cacintura goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
    Danila Prokhin
  • 88'
    1-1
    Nikolay Sysuev
  • 90'
    1-1
    Danila Prokhin
  • 90'
    Gamid Agalarov goal 
    2-1
  • 90'
    Kirill Zinovich  
    Egas dos Santos Cacintura  
    2-1
  • 90'
    Mutalip Alibekov  
    Razhab Magomedov  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Aleksandr Kovalenko
  • FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-4-3
    27
    David Volk
    70
    Valentin Paltsev
    4
    Idar Shumakhov
    13
    Soslan Kagermazov
    71
    Jan Dapo
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    77
    Temirkan Sundukov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    25
    Gamid Agalarov
    9
    Razhab Magomedov
    10
    Saeid Saharkhizan
    9
    Braian Mansilla
    14
    Yaroslav Mikhailov
    8
    Ivan Basic
    6
    Mohammad Ghorbani
    81
    Maksim Sidorov
    22
    Matias Perez
    38
    Artem Kasimov
    87
    Danila Prokhin
    35
    Kazimcan Karatas
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Kirill Zinovich
    7Abakar Gadzhiev
    99Mutalip Alibekov
    10Mohammadjavad Hosseinnejad
    53Shamil Gadzhiev
    28Serder Serderov
    82Nikita Kotin
    54Ilya Kirsch
    55Vladimir Kovacevic
    8Victorien Angban
    39Magomedov Timur
    22Zalimkhan Yusupov
    Aleksey Baranovskiy 96
    Aleksandr Kovalenko 18
    Jordhy Thompson 16
    Jimmy Marin 80
    Maksim Syshchenko 59
    Semen Stolbov 61
    Semen Yurin 69
    Dmitri Rybchinskiy 20
    Alexei Kenyakin 13
    Georgi Zotov 31
    Emircan Gurluk 7
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Gazovik Orenburg
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    231
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 42
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    24
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •