Kết quả Khimki vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13

  • Khimki vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 12'
    Sergey Terekhov
    0-0
  • 19'
    0-0
    Roberto Fernandez Urbieta
  • 28'
    0-1
    goal Daniil Fomin (Assist:Nicolas Marichal Perez)
  • 30'
    Lucas Gabriel Vera (Assist:Anton Zabolotnyi) goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Aleksandr Kutitskiy
  • 45'
    1-2
    goal Roberto Fernandez Urbieta (Assist:Nicolas Moumi Ngamaleu)
  • 45'
    Zelimkhan Bakaev (Assist:Anton Zabolotnyi) goal 
    2-2
  • 46'
    Danil Stepano  
    Sergey Terekhov  
    2-2
  • 50'
    2-3
    goal Arthur Gomes (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)
  • 54'
    Nemanja Andjelkovic  
    Giorgi Djikia  
    2-3
  • 63'
    Robert Andres Mejia Navarrete
    2-3
  • 67'
    Butta Magomedov  
    Robert Andres Mejia Navarrete  
    2-3
  • 67'
    Aleksandr Rudenko  
    Reziuan Mirzov  
    2-3
  • 71'
    2-3
     El Mehdi Maouhoub
     Konstantin Tyukavin
  • 71'
    2-3
     Jorge Carrascal
     Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
  • 73'
    2-4
    goal Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:El Mehdi Maouhoub)
  • 75'
    Aleksandr Kutitskiy(OW)
    3-4
  • 78'
    3-4
     Iaroslav Gladyshev
     Arthur Gomes
  • 83'
    Kirill Panchenko  
    Khetag Khosonov  
    3-4
  • 90'
    3-4
     Dmitri Skopintsev
     Roberto Fernandez Urbieta
  • 90'
    Zelimkhan Bakaev
    3-4
  • Khimki vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-1-4-1
    87
    Nikita Kokarev
    13
    Sergey Terekhov
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    11
    Reziuan Mirzov
    80
    Khetag Khosonov
    32
    Lucas Gabriel Vera
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    70
    Konstantin Tyukavin
    11
    Arthur Gomes
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    74
    Daniil Fomin
    24
    Luis Chavez
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    18
    Nicolas Marichal Perez
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    1
    Andrey Lunev
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Danil Stepano
    9Aleksandr Rudenko
    97Butta Magomedov
    8Kirill Panchenko
    26Nemanja Andjelkovic
    10Samiru Kwari Abdullahi
    7Ilya Sadygov
    17Ilya Berkovskiy
    96Igor Obukhov
    2Petar Golubovic
    6Stefan Melentijevic
    77Allexandre Corredera Alardi
    Jorge Carrascal 8
    El Mehdi Maouhoub 14
    Dmitri Skopintsev 7
    Iaroslav Gladyshev 91
    Luka Gagnidze 34
    Igor Leshchuk 31
    Vyacheslav Grulev 20
    Denis Makarov 77
    Victor Okishor 88
    Dmitry Aleksandrov 30
    Stanislav Bessmertniy 80
    Ivan Lepskii 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Dynamo Moscow
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 409
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 31
    Long pass
    29
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •