Kết quả Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 30

  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Ze Turbo
  • 41'
    0-0
    Mateo Stamatov
  • 46'
    0-0
    Viktor Aleksandrov
  • 58'
    Benjamin Garre (Assist:Vladislav Shitov) goal 
    1-0
  • 60'
    Franco Orozco  
    Amar Rahmanovic  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Nikita Ermakov
     Juan Boselli
  • 68'
    1-0
    Nikolay Kalinskiy
  • 74'
    1-0
     Kirill Bozhenov
     Konstantin Kuchaev
  • 74'
    1-0
     Nikoloz Kutateladze
     Viktor Aleksandrov
  • 77'
    1-1
    goal Ze Turbo (Assist:Nikoloz Kutateladze)
  • 81'
    Georgi Zotov  
    Sergey Babkin  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Maksim Shnaptsev
     Mateo Stamatov
  • 82'
    Kirill Pechenin  
    Maksim Vityugov  
    1-1
  • 82'
    Denis Yakuba  
    Yuri Gorshkov  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Kirill Bozhenov
  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    1
    Ivan Lomaev
    5
    Yuri Gorshkov
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    95
    Ilya Gaponov
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    14
    Nikita Saltykov
    8
    Maksim Vityugov
    6
    Sergey Babkin
    10
    Benjamin Garre
    20
    Amar Rahmanovic
    73
    Vladislav Shitov
    18
    Konstantin Kuchaev
    9
    Ze Turbo
    20
    Juan Boselli
    10
    Alexander Troshechkin
    22
    Nikita Kakkoev
    11
    Mateo Stamatov
    78
    Nikolay Kalinskiy
    26
    Dmitri Tikhiy
    24
    Kirill Gotsuk
    2
    Viktor Aleksandrov
    25
    Artur Nigmatullin
    FK Nizhny Novgorod3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Franco Orozco
    25Kirill Pechenin
    18Denis Yakuba
    31Georgi Zotov
    33Aleksey Lysov
    24Roman Evgenyev
    39Evgeni Frolov
    30Artem Sokolov
    77Vladimir Sychevoy
    21Dmytro Ivanisenia
    76Ivan Bober
    Kirill Bozhenov 87
    Nikita Ermakov 19
    Nikoloz Kutateladze 23
    Maksim Shnaptsev 70
    Danila Vedernikov 6
    Vadim Lukyanov 1
    Vladislav Karapuzov 77
    Ivan Kukushkin 81
    Valeri Tsarukyan 80
    Kirill Glushchenkov 88
    Dmitri Kalayda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    FK Nizhny Novgorod
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    238
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •