Kết quả Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg, 18h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 22

  • Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 1'
    Vladislav Shitov goal 
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Artur Victor Guimaraes
  • 59'
    Amar Rahmanovic
    1-1
  • 61'
    Denis Yakuba  
    Franco Orozco  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Gustavo Mantuan
     Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
  • 63'
    1-1
     Ilzat Akhmetov
     Andrey Mostovoy
  • 67'
    Maksim Vityugov
    1-1
  • 73'
    1-1
     Pedro Henrique Silva dos Santos
     Artur Victor Guimaraes
  • 73'
    1-1
     Ivan Sergeyev
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 78'
    Artem Sokolov  
    Vladislav Shitov  
    1-1
  • 78'
    Kirill Pechenin  
    Nikita Saltykov  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
  • 87'
    1-1
     Aleksandr Erokhin
     Wilmar Enrique Barrios Teheran
  • 90'
    Pavel Popov  
    Amar Rahmanovic  
    1-1
  • 90'
    Georgi Zotov  
    Maksim Vityugov  
    1-1
  • Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    1
    Ivan Lomaev
    5
    Yuri Gorshkov
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Roman Evgenyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    14
    Nikita Saltykov
    8
    Maksim Vityugov
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    32
    Franco Orozco
    20
    Amar Rahmanovic
    73
    Vladislav Shitov
    9
    Artur Victor Guimaraes
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    17
    Andrey Mostovoy
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    15
    Vyacheslav Karavaev
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    16
    Denis Adamov
    Zenit St. Petersburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Kirill Pechenin
    92Pavel Popov
    18Denis Yakuba
    31Georgi Zotov
    30Artem Sokolov
    17Egor Karpitskiy
    39Evgeni Frolov
    95Ilya Gaponov
    61Danil Beltyukov
    77Vladimir Sychevoy
    9Vladimir Khubulov
    65Ilya Mikhailovich Gribakin
    Gustavo Mantuan 31
    Ilzat Akhmetov 77
    Aleksandr Erokhin 21
    Ivan Sergeyev 33
    Pedro Henrique Silva dos Santos 24
    Rodrigo de Souza Prado 55
    Wilson Isidor 10
    Nuraly Alip 28
    Alexdaner Vasyutin 1
    Mikhail Kerzhakov 41
    Dmitri Vasiljev 79
    Aleksandr Kovalenko 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Zenit St. Petersburg
  • 3
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    723
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •