Kết quả Rostov FK vs Gazovik Orenburg, 23h45 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 26

  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Jordhy Thompson
  • 31'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    0-1
  • 41'
    0-1
    Braian Mansilla
  • 44'
    Andrey Langovich
    0-1
  • 46'
    Evgeny Chernov  
    Andrey Langovich  
    0-1
  • 46'
    Daniil Utkin  
    Ivan Komarov  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Mohammad Ghorbani
  • 56'
    0-1
     Renato Gojkovic
     Braian Mansilla
  • 64'
    Nikolay Komlichenko  
    Khoren Bayramyan  
    0-1
  • 72'
    Denis Terentjev  
    Ilya Vakhania  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Lucas Gabriel Vera
     Jordhy Thompson
  • 73'
    0-1
     Justin Raul Cuero Palacio
     Dmitry Vorobyev
  • 81'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Daniil Utkin) goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
     Yaroslav Mikhailov
     Gabriel Florentin
  • 85'
    1-1
    Danila Prokhin
  • 85'
    1-1
     Mikhail Sivakov
     Mohammad Ghorbani
  • 90'
    Nikolay Komlichenko (Assist:Ronaldo Cesar Soares dos Santos) goal 
    2-1
  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Nikita Medvedev
    87
    Andrey Langovich
    55
    Maksim Osipenko
    3
    Oumar Sako
    40
    Ilya Vakhania
    88
    Kirill Shchetinin
    15
    Danil Glebov
    19
    Khoren Bayramyan
    62
    Ivan Komarov
    69
    Egor Golenkov
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    16
    Jordhy Thompson
    10
    Dmitry Vorobyev
    9
    Braian Mansilla
    8
    Ivan Basic
    66
    Mohammad Ghorbani
    21
    Gabriel Florentin
    81
    Maksim Sidorov
    87
    Danila Prokhin
    4
    Danila Khotulev
    5
    Leo Goglichidze
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Denis Terentjev
    27Nikolay Komlichenko
    28Evgeny Chernov
    47Daniil Utkin
    4Viktor Melekhin
    60Kirill Stolbov
    78Mikhail Culaya
    67German Ignatov
    93Yaroslav Solovjev
    51Aleksey Koltakov
    97Ilya Zubenko
    58Daniel Shantaliy
    Lucas Gabriel Vera 23
    Mikhail Sivakov 3
    Renato Gojkovic 15
    Justin Raul Cuero Palacio 19
    Yaroslav Mikhailov 14
    Tomas Muro 24
    Jimmy Marin 80
    Alexei Kenyakin 90
    Vladimir Poluyakhtov 2
    Andrei Sergeyevich Malykh 12
    Nikolai Titkov 38
    Stepan Oganesyan 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Gazovik Orenburg
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •