Kết quả Rubin Kazan vs Dynamo Moscow, 23h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Konstantin Tyukavin
  • 35'
    0-1
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
  • 36'
    0-1
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Penalty awarded
  • 38'
    0-2
    goal Arthur Gomes
  • 39'
    Konstantin Nizhegorodov  
    Enri Mukba  
    0-2
  • 40'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    0-2
  • 42'
    Nikola Cumic
    0-2
  • 46'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Nikola Cumic  
    0-2
  • 46'
    Valentin Vada  
    Aleksandr Vladimirovich Zotov  
    0-2
  • 62'
    0-3
    goal Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez (Assist:Luis Chavez)
  • 69'
    0-3
     El Mehdi Maouhoub
     Konstantin Tyukavin
  • 69'
    0-3
     Jorge Carrascal
     Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
  • 75'
    0-3
    Arthur Gomes
  • 77'
    Dmitry Kabutov
    0-3
  • 78'
    0-3
     Iaroslav Gladyshev
     Arthur Gomes
  • 78'
    0-3
     Denis Makarov
     Nicolas Moumi Ngamaleu
  • 80'
    Ilya Rozhkov
    0-3
  • 80'
    0-3
     Dmitri Skopintsev
     Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
  • 85'
    Ivanov Oleg Alexandrovich
    0-3
  • 88'
    0-4
    goal Iaroslav Gladyshev (Assist:Jorge Carrascal)
  • 90'
    Dardan Shabanhaxhaj  
    Joel Fameyeh  
    0-4
  • 90'
    Ruslan Bezrukov  
    Dmitry Kabutov  
    0-4
  • Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-3-2
    38
    Evgeni Staver
    51
    Ilya Rozhkov
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    15
    Igor Vujacic
    87
    Enri Mukba
    70
    Dmitry Kabutov
    22
    Veldin Hodza
    6
    Ugochukwu Iwu
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    20
    Joel Fameyeh
    24
    Nikola Cumic
    70
    Konstantin Tyukavin
    11
    Arthur Gomes
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    74
    Daniil Fomin
    24
    Luis Chavez
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    18
    Nicolas Marichal Perez
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    1
    Andrey Lunev
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Valentin Vada
    99Dardan Shabanhaxhaj
    23Ruslan Bezrukov
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    71Konstantin Nizhegorodov
    9Alexander Lomovitskiy
    18Marat Apshatsev
    86Nikita Korets
    8Bogdan Jocic
    77Daniil Kuznetsov
    33Umarali Rakhmonaliev
    39Ilya Ezhov
    Jorge Carrascal 8
    El Mehdi Maouhoub 14
    Dmitri Skopintsev 7
    Denis Makarov 77
    Iaroslav Gladyshev 91
    Andrey Kudravets 47
    Luka Gagnidze 34
    Igor Leshchuk 31
    Vyacheslav Grulev 20
    Ivan Lepskii 59
    Stanislav Bessmertniy 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Dynamo Moscow
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 30
    Long pass
    33
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •