Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK, 18h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 28

  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 30'
    Maciej Rybus goal 
    1-0
  • 38'
    Aleksandr Martynovich (Assist:Dmitry Kabutov) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Ivan Komarov
     Evgeny Chernov
  • 62'
    2-0
     Andrey Langovich
     Ilya Vakhania
  • 62'
    2-0
     Eyad El Askalany
     Khoren Bayramyan
  • 63'
    2-0
    Eyad El Askalany
  • 65'
    Bogdan Jocic goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Egor Golenkov
     Daniil Utkin
  • 73'
    3-1
    goal Kirill Shchetinin (Assist:Maksim Osipenko)
  • 74'
    3-1
    Ivan Komarov
  • 75'
    3-1
    Ivan Komarov
  • 79'
    3-1
    Kirill Shchetinin Penalty awarded
  • 81'
    3-1
    Maksim Osipenko
  • 86'
    Lazar Randelovic  
    Maciej Rybus  
    3-1
  • 86'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Bogdan Jocic  
    3-1
  • 86'
    Dardan Shabanhaxhaj  
    Ruslan Bezrukov  
    3-1
  • 86'
    3-1
    Eyad El Askalany
  • 90'
    3-1
     Aleksey Koltakov
     Kirill Shchetinin
  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan3-4-3
    22
    Yuri Dyupin
    27
    Aleksey Gritsaenko
    15
    Igor Vujacic
    4
    Aleksandr Martynovich
    51
    Ilya Rozhkov
    6
    Ugochukwu Iwu
    8
    Bogdan Jocic
    70
    Dmitry Kabutov
    31
    Maciej Rybus
    44
    Mirlind Daku
    23
    Ruslan Bezrukov
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    19
    Khoren Bayramyan
    88
    Kirill Shchetinin
    15
    Danil Glebov
    47
    Daniil Utkin
    40
    Ilya Vakhania
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    28
    Evgeny Chernov
    1
    Nikita Medvedev
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Dardan Shabanhaxhaj
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    7Lazar Randelovic
    30Valentin Vada
    9Alexander Lomovitskiy
    50Egor Shamov
    66Nikita Yanovich
    18Marat Apshatsev
    2Egor Teslenko
    77Luka Bijelovic
    5Rustamjon Ashurmatov
    33Umarali Rakhmonaliev
    Egor Golenkov 69
    Ivan Komarov 62
    Andrey Langovich 87
    Eyad El Askalany 34
    Aleksey Koltakov 51
    Sergey Pesyakov 30
    Denis Terentjev 5
    Viktor Melekhin 4
    German Ignatov 67
    Yaroslav Solovjev 93
    Imran Aznaurov 73
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Rostov FK
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 282
    Số đường chuyền
    526
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •