Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Gazovik Orenburg, 16h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 29

  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Dmitry Vorobyev (Assist:Jimmy Marin)
  • 44'
    Silvije Begic (Assist:Aleksey Kashtanov) goal 
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Mohammad Ghorbani (Assist:Jimmy Marin)
  • 58'
    1-3
    goal Matias Perez (Assist:Ivan Basic)
  • 60'
    Silvije Begic (Assist:Ilya Ishkov) goal 
    2-3
  • 61'
    Eric Cosmin Bicfalvi  
    Aleksey Kashtanov  
    2-3
  • 61'
    Guilherme Schettine  
    Timur Ayupov  
    2-3
  • 64'
    2-3
     Danila Prokhin
     Yaroslav Mikhailov
  • 71'
    Alexey Ionov  
    Ilya Ishkov  
    2-3
  • 71'
    Yury Gazinskiy  
    Andrey Egorychev  
    2-3
  • 78'
    Guilherme Schettine (Assist:Italo Fernandes Assis Goncalves) goal 
    3-3
  • 80'
    3-3
     Stepan Oganesyan
     Jimmy Marin
  • 86'
    Rai Vloet  
    Danijel Miskic  
    3-3
  • 87'
    3-3
     Lucas Gabriel Vera
     Braian Mansilla
  • 89'
    Guilherme Schettine
    3-3
  • 89'
    3-3
    Arsen Adamov
  • 90'
    3-3
    Nikolay Sysuev
  • 90'
    Silvije Begic
    3-3
  • 90'
    Guilherme Schettine Goal Disallowed
    3-3
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Ural Sverdlovsk Oblast4-4-2
    1
    Ilya Pomazun
    16
    Italo Fernandes Assis Goncalves
    2
    Silvije Begic
    4
    Vladis Emmerson Illoy Ayyet
    15
    Denys Kulakov
    21
    Igor Dmitriev
    55
    Timur Ayupov
    8
    Danijel Miskic
    97
    Ilya Ishkov
    79
    Aleksey Kashtanov
    5
    Andrey Egorychev
    80
    Jimmy Marin
    10
    Dmitry Vorobyev
    9
    Braian Mansilla
    14
    Yaroslav Mikhailov
    8
    Ivan Basic
    66
    Mohammad Ghorbani
    6
    Arsen Adamov
    22
    Matias Perez
    4
    Danila Khotulev
    5
    Leo Goglichidze
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Guilherme Schettine
    20Rai Vloet
    10Eric Cosmin Bicfalvi
    18Yury Gazinskiy
    11Alexey Ionov
    24Igor Egor Filipenko
    80Artem Kontsevoy
    3Valeriy Bocherov
    17Vladislav Malkevich
    44Ibrahima Cisse
    71Aleksey Mamin
    22Mingiyan Beveev
    Lucas Gabriel Vera 23
    Stepan Oganesyan 11
    Danila Prokhin 87
    Tomas Muro 24
    Mikhail Sivakov 3
    Vladimir Obukhov 13
    Vladimir Poluyakhtov 2
    Andrei Sergeyevich Malykh 12
    Alexei Kenyakin 90
    Nikolai Titkov 38
    Maksim Sidorov 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktor Goncharenko
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Ural Sverdlovsk Oblast
    Gazovik Orenburg
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •