Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 14

  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 59'
    0-0
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
     Lazar Randelovic
  • 60'
    0-1
    goal Valentin Vada
  • 67'
    Timur Ayupov  
    Danijel Miskic  
    0-1
  • 67'
    Mingiyan Beveev  
    Igor Egor Filipenko  
    0-1
  • 67'
    Ilya Ishkov  
    Aleksandr Yushin  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Joel Fameyeh
     Nikola Cumic
  • 77'
    0-1
    Igor Vujacic
  • 79'
    Aleksey Kashtanov  
    Fanil Sungatulin  
    0-1
  • 81'
    Timur Ayupov
    0-1
  • 90'
    0-1
    Yuri Dyupin
  • 90'
    0-1
     Rustamjon Ashurmatov
     Valentin Vada
  • 90'
    Yury Gazinskiy  
    Guilherme Schettine  
    0-1
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Ural Sverdlovsk Oblast4-2-3-1
    1
    Ilya Pomazun
    16
    Italo Fernando Assis Goncalves
    24
    Igor Egor Filipenko
    2
    Silvije Begic
    15
    Denys Kulakov
    75
    Fanil Sungatulin
    8
    Danijel Miskic
    7
    Aleksandr Yushin
    10
    Eric Cosmin Bicfalvi
    5
    Andrey Egorychev
    9
    Guilherme Schettine
    44
    Mirlind Daku
    6
    Ugochukwu Iwu
    7
    Lazar Randelovic
    30
    Valentin Vada
    24
    Nikola Cumic
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    23
    Ruslan Bezrukov
    22
    Yuri Dyupin
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Ilya Ishkov
    22Mingiyan Beveev
    55Timur Ayupov
    79Aleksey Kashtanov
    18Yury Gazinskiy
    77Denis Shcherbitski
    17Vladislav Malkevich
    44Ibrahima Cisse
    21Igor Dmitriev
    46Artem Mamin
    71Aleksey Mamin
    4Vladis Emmerson Illoy Ayyet
    Joel Fameyeh 20
    Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Aleksandr Martynovich 4
    Egor Shamov 50
    Igor Konovalov 25
    Marat Apshatsev 18
    Nikita Yanovich 66
    Ilya Rozhkov 51
    Alexander Lomovitskiy 9
    Umarali Rakhmonaliev 33
    Daniil Kuznetsov 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktor Goncharenko
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Ural Sverdlovsk Oblast
    Rubin Kazan
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •