Kết quả Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow, 23h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13

  • Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Dmitry Vorobyev
  • 45'
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    0-0
  • 51'
    Andrey Mostovoy (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
    Alexey Batrakov
  • 59'
    Marcus Wendel Valle da Silva
    1-0
  • 67'
    1-0
     Timur Suleymanov
     Dmitry Vorobyev
  • 68'
    1-0
     Sergey Pinyaev
     Edgar Sevikyan
  • 68'
    1-1
    goal Alexey Batrakov (Assist:Sergey Pinyaev)
  • 71'
    Alexander Sobolev  
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel  
    1-1
  • 71'
    Artur Victor Guimaraes  
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    1-1
  • 81'
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Timur Suleymanov
  • 90'
    Gustavo Mantuan
    1-1
  • 90'
    Aleksandr Erokhin  
    Artur Victor Guimaraes  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Artem Timofeev
     Alexey Batrakov
  • 90'
    1-1
    Dmitriy Barinov
  • Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg3-1-4-2
    1
    Evgeni Latyshonok
    28
    Nuraly Alip
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    17
    Andrey Mostovoy
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    31
    Gustavo Mantuan
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    10
    Dmitry Vorobyev
    83
    Alexey Batrakov
    7
    Edgar Sevikyan
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    71
    Nair Tiknizyan
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    45
    Aleksandr Silyanov
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Alexander Sobolev
    21Aleksandr Erokhin
    9Artur Victor Guimaraes
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    55Rodrigo de Souza Prado
    2Dmitriy Chistyakov
    15Vyacheslav Karavaev
    77Ilzat Akhmetov
    16Denis Adamov
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    25Strahinja Erakovic
    Timur Suleymanov 99
    Sergey Pinyaev 9
    Artem Timofeev 94
    Daniil Veselov 16
    Nikita Saltykov 14
    Vladislav Sarveli 8
    Evgeni Morozov 85
    Egor Pogostnov 59
    Vadim Rakov 27
    Anton Mitryushkin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Lokomotiv Moscow
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    14
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •