Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK, 20h30 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 30

  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 22'
    Vyacheslav Karavaev
    0-0
  • 46'
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    Ivan Sergeyev  
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Ivan Komarov)
  • 55'
    0-1
     Nikolay Komlichenko
     Egor Golenkov
  • 55'
    0-1
     Evgeny Chernov
     Ilya Vakhania
  • 59'
    Pedro Henrique Silva dos Santos Penalty awarded
    0-1
  • 61'
    0-1
    Oumar Sako
  • 65'
    Gustavo Mantuan goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Ivan Komarov
  • 74'
    Aleksandr Erokhin  
    Gustavo Mantuan  
    1-1
  • 74'
    Artur Victor Guimaraes  
    Vyacheslav Karavaev  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Viktor Melekhin
     Maksim Osipenko
  • 85'
    Artur Victor Guimaraes (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas) goal 
    2-1
  • 86'
    Artur Victor Guimaraes
    2-1
  • 90'
    Rodrigo de Souza Prado  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    2-1
  • 90'
    Dmitri Vasiljev  
    Marcus Wendel Valle da Silva  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Imran Aznaurov
     Ivan Komarov
  • 90'
    2-1
     Khoren Bayramyan
     Daniil Utkin
  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-4-2
    16
    Denis Adamov
    28
    Nuraly Alip
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    15
    Vyacheslav Karavaev
    31
    Gustavo Mantuan
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    33
    Ivan Sergeyev
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    69
    Egor Golenkov
    62
    Ivan Komarov
    47
    Daniil Utkin
    15
    Danil Glebov
    88
    Kirill Shchetinin
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    30
    Sergey Pesyakov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 55Rodrigo de Souza Prado
    21Aleksandr Erokhin
    79Dmitri Vasiljev
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    9Artur Victor Guimaraes
    10Wilson Isidor
    17Andrey Mostovoy
    1Alexdaner Vasyutin
    77Ilzat Akhmetov
    41Mikhail Kerzhakov
    18Aleksandr Kovalenko
    53Matvey Bardachev
    Khoren Bayramyan 19
    Nikolay Komlichenko 27
    Evgeny Chernov 28
    Viktor Melekhin 4
    Imran Aznaurov 73
    Denis Terentjev 5
    Nikita Medvedev 1
    German Ignatov 67
    Eyad El Askalany 34
    Yaroslav Solovjev 93
    Aleksey Koltakov 51
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Rostov FK
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •