Kết quả Albirex Niigata vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    Kazuhiko Chiba(OW)
  • 15'
    0-2
    goal Yuta Higuchi (Assist:Shu Morooka)
  • 45'
    0-3
    goal Yuta Higuchi (Assist:Nago Shintaro)
  • 53'
    0-4
    goal Yuma Suzuki (Assist:Yuta Higuchi)
  • 57'
    Kaito Taniguchi  
    Koji Suzuki  
    0-4
  • 57'
    Shusuke Ota  
    Kazuhiko Chiba  
    0-4
  • 57'
    Yuji Ono  
    Yoshiaki Takagi  
    0-4
  • 57'
    Thomas Deng  
    Yota Komi  
    0-4
  • 62'
    0-4
    Kei Chinen
  • 68'
    Motoki Nagakura
    0-4
  • 69'
    0-4
     Radomir Milosavljevic
     Gaku Shibasaki
  • 79'
    0-4
     Hidehiro Sugai
     Nago Shintaro
  • 79'
    0-4
     Talles
     Shu Morooka
  • 86'
    0-4
     Homare Tokuda
     Yuma Suzuki
  • 89'
    Yuji Ono
    0-4
  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    27
    Motoki Nagakura
    33
    Yoshiaki Takagi
    9
    Koji Suzuki
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    14
    Yuta Higuchi
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    2
    Kouki Anzai
    6
    Kento Misao
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Thomas Deng
    11Shusuke Ota
    99Yuji Ono
    7Kaito Taniguchi
    21Koto Abe
    19Yuji Hoshi
    20Yuzuru Shimada
    Radomir Milosavljevic 4
    Hidehiro Sugai 16
    Talles 17
    Homare Tokuda 41
    Taiki Yamada 31
    Naoki Suto 26
    Yu Funabashi 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 708
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    17
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation