Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu, 14h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 19'
    Kotaro Arima goal 
    1-0
  • 45'
    Kanta Sakagishi
    1-0
  • 46'
    1-0
     Maduabuchi Peter Utaka
     Junma Miyazaki
  • 60'
    1-0
     Takuto Kimura
     Kazuhiro Sato
  • 60'
    Keiichi Kondo  
    Jun Nishikawa  
    1-0
  • 60'
    Yoshihiro Shimoda  
    Kanta Sakagishi  
    1-0
  • 64'
    1-1
    goal Maduabuchi Peter Utaka
  • 75'
    1-1
     Kosuke Taketomi
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
  • 75'
    1-1
     Riku NAKAYAMA
     Yoshiki Torikai
  • 84'
    1-1
    Takuto Kimura
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    34
    Rio Omori
    32
    Sena Igarashi
    6
    Kanta Sakagishi
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    15
    Naoki Kase
    17
    Kaina Tanimura
    7
    Jun Nishikawa
    10
    Kotaro Arima
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    10
    Yoshiki Torikai
    19
    Junma Miyazaki
    24
    Takahiro Iida
    26
    Kazuhiro Sato
    16
    Koya Hayashida
    7
    Sho Araki
    23
    Masahiro Sekiguchi
    4
    Hideomi Yamamoto
    5
    Yuta Imazu
    32
    Bong-jo Koh
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    13Mizuki Kaburaki
    9Keiichi Kondo
    40Yoshihiro Shimoda
    18Keita Shirawachi
    28Ryo Tanada
    1Kengo Tanaka
    Riku Iijima 15
    Takuto Kimura 34
    Yukito Murakami 13
    Riku NAKAYAMA 14
    Kosuke Taketomi 8
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Ventforet Kofu
  • 2
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation