Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu, 14h00 ngày 16/06
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202414:00
-
Ventforet Kofu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
19'Kotaro Arima1-0
-
45'Kanta Sakagishi1-0
-
46'1-0Maduabuchi Peter Utaka
Junma Miyazaki -
60'1-0Takuto Kimura
Kazuhiro Sato -
60'Keiichi Kondo
Jun Nishikawa1-0 -
60'Yoshihiro Shimoda
Kanta Sakagishi1-0 -
64'1-1Maduabuchi Peter Utaka
-
75'1-1Kosuke Taketomi
Fabian Andres Gonzalez Lasso -
75'1-1Riku NAKAYAMA
Yoshiki Torikai -
84'1-1Takuto Kimura
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-121Kotaro Tachikawa2Yusuke Ishida34Rio Omori32Sena Igarashi6Kanta Sakagishi14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita15Naoki Kase17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa10Kotaro Arima11Fabian Andres Gonzalez Lasso10Yoshiki Torikai19Junma Miyazaki24Takahiro Iida26Kazuhiro Sato16Koya Hayashida7Sho Araki23Masahiro Sekiguchi4Hideomi Yamamoto5Yuta Imazu32Bong-jo Koh
- Đội hình dự bị
-
11Keita Buwanika13Mizuki Kaburaki9Keiichi Kondo40Yoshihiro Shimoda18Keita Shirawachi28Ryo Tanada1Kengo TanakaRiku Iijima 15Takuto Kimura 34Yukito Murakami 13Riku NAKAYAMA 14Kosuke Taketomi 8Maduabuchi Peter Utaka 99Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiVentforet Kofu
-
2Phạt góc14
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản