Kết quả Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto, 13h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Wataru Iwashita
  • 14'
    0-1
    goal Shun Osaki (Assist:Wataru Iwashita)
  • 45'
    0-1
    Wataru Iwashita
  • 46'
    0-1
     Kaito Abe
     Daichi Ishikawa
  • 46'
    Ryuhei Oishi  
    Junki Hata  
    0-1
  • 49'
    Hiroto Morooka
    0-1
  • 63'
    Kazuya Onohara  
    Tomofumi Fujiyama  
    0-1
  • 64'
    0-1
    Kaito Abe
  • 70'
    Shota AOKI  
    Ren Komatsu  
    0-1
  • 70'
    Ryota Nakamura  
    Yukihito Kajiya  
    0-1
  • 74'
    Ryota Nakamura goal 
    1-1
  • 84'
    Koji Hachisuka  
    Daiki Sato  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Chihiro Konagaya
     Koya Fujii
  • 89'
    1-1
     Jeong-min Bae
     Shun Osaki
  • Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    16
    Kota Muramatsu
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    8
    Junki Hata
    11
    Yukihito Kajiya
    10
    Ren Komatsu
    20
    Shun Osaki
    18
    Daichi Ishikawa
    17
    Koya Fujii
    9
    Yuki Omoto
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    13
    Wataru Iwashita
    2
    Kohei Kuroki
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Shota AOKI
    4Koji Hachisuka
    17Koya Handa
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    80Kazuya Onohara
    1Genki Yamada
    Kaito Abe 5
    Jeong-min Bae 11
    Tatsuki Higashiyama 30
    Chihiro Konagaya 19
    Keito Kumashiro 28
    Shohei Mishima 15
    Ryuga Tashiro 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Roasso Kumamoto
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation