Kết quả Ehime FC vs Mito Hollyhock, 16h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Ehime FC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 16'
    Shunsuke Tanimoto goal 
    1-0
  • 18'
    Sora Ogawa
    1-0
  • 62'
    1-0
     Yuto Nagao
     Kazuma Nagai
  • 62'
    1-0
     Hidemasa Koda
     Hayato Yamamoto
  • 71'
    Bak Keonwoo  
    Ryo Kubota  
    1-0
  • 71'
    Shunsuke Kikuchi  
    Shunsuke Tanimoto  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Shunsuke Saito
     Haruki Arai
  • 73'
    1-0
     Yuki Kusano
     Riku Ochiai
  • 84'
    Kazuki Sota  
    Taiga Ishiura  
    1-0
  • 84'
    Ryo Sato  
    Shunsuke Motegi  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Shunsuke Saito
  • 88'
    Kyota Funahashi  
    Riki Matsuda  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Kaito Umeda
     Ryosuke Maeda
  • Ehime FC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-2-3-1
    1
    Kenta Tokushige
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    19
    Yusei Ozaki
    14
    Shunsuke Tanimoto
    8
    Yuta Fukazawa
    17
    Shunsuke Motegi
    25
    Taiga Ishiura
    13
    Ryo Kubota
    10
    Riki Matsuda
    45
    Shimon Teranuma
    8
    Riku Ochiai
    39
    Hayato Yamamoto
    10
    Ryosuke Maeda
    88
    Kazuma Nagai
    7
    Haruki Arai
    2
    Koki Gotoda
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    27Kyota Funahashi
    18Shunsuke Kikuchi
    24Ryo Sato
    40Kazuki Sota
    6Masashi Tanioka
    36Shugo Tsuji
    Koji Homma 1
    Hidemasa Koda 23
    Yuki Kusano 11
    Takumi Kusumoto 5
    Yuto Nagao 15
    Shunsuke Saito 38
    Kaito Umeda 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Mito Hollyhock
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation