Kết quả Ehime FC vs Ventforet Kofu, 12h55 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Masahiro Sekiguchi (Assist:Adailton dos Santos da Silva)
  • 45'
    Sora Ogawa (Assist:Reiya Morishita) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Yoshiki Torikai
     Junma Miyazaki
  • 47'
    Taiga Ishiura (Assist:Ben Duncan) goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
     Riku Iijima
     Kazushi Mitsuhira
  • 72'
    Bak Keonwoo  
    Ryo Kubota  
    2-1
  • 72'
    Shunsuke Kikuchi  
    Ben Duncan  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Naoto Misawa
     Takuto Kimura
  • 77'
    2-1
     Hayata Mizuno
     Adailton dos Santos da Silva
  • 77'
    2-1
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
     Maduabuchi Peter Utaka
  • 78'
    2-1
    Takahiro Iida
  • 79'
    Yutaka Soneda  
    Shunsuke Motegi  
    2-1
  • 79'
    Kyota Funahashi  
    Taiga Ishiura  
    2-1
  • 86'
    Masashi Tanioka  
    Tatsuya Yamaguchi  
    2-1
  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-2-3-1
    1
    Kenta Tokushige
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    19
    Yusei Ozaki
    8
    Yuta Fukazawa
    14
    Shunsuke Tanimoto
    17
    Shunsuke Motegi
    25
    Taiga Ishiura
    13
    Ryo Kubota
    9
    Ben Duncan
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    26
    Kazuhiro Sato
    34
    Takuto Kimura
    24
    Takahiro Iida
    5
    Yuta Imazu
    3
    Taiga Son
    23
    Masahiro Sekiguchi
    33
    Kodai Yamauchi
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Bak Keonwoo
    27Kyota Funahashi
    22Nelson Ishiwatari
    18Shunsuke Kikuchi
    49Raihei Kurokawa
    7Yutaka Soneda
    6Masashi Tanioka
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 11
    Riku Iijima 15
    Bong-jo Koh 32
    Naoto Misawa 18
    Hayata Mizuno 28
    Yoshiki Torikai 10
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Ventforet Kofu
  • 11
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 21 13 7 1 41 18 23 46 T T T H T T
2 Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 23 43 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
5 Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 3 35 T B T H H H
6 Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 8 34 T H T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 21 8 7 6 31 19 12 31 T H B H T B
9 Ehime FC 21 8 7 6 28 28 0 31 B H B T T T
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 -10 25 B H T B B T
12 Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 0 24 B B B H H B
13 Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 -5 24 H H B H B B
14 Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 -14 24 B H T B B B
15 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
16 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
17 Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 -5 21 H B B B T B
18 Roasso Kumamoto 21 5 6 10 24 39 -15 21 T B T H B B
19 Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 -20 20 B H B H T T
20 Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 -22 9 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation