Kết quả Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse, 11h00 ngày 28/04
Kết quả Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202411:00
-
Fagiano Okayama 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.88X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
26'Haruka Motoyama0-0
-
31'0-0Carlinhos Junior
-
35'0-1Koya Kitagawa (Assist:Carlinhos Junior)
-
54'Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa0-1 -
54'Yasutaka Yanagi
Haruka Motoyama0-1 -
58'Ryo Takeuchi0-1
-
59'0-1Teruki Hara
Shinya Yajima -
68'0-1Kai Matsuzaki
Lucas Braga Ribeiro -
68'0-1Motoki Nishihara
Carlinhos Junior -
73'Yudai Tanaka
Takaya Kimura0-1 -
81'Rui Sueyoshi0-1
-
85'Keita Saito
Hiroto Iwabuchi0-1 -
85'Lucas Marcos Meireles
Gleyson Garcia de Oliveira0-1 -
90'0-1Kenta Nishizawa
Kota Miyamoto -
90'0-1Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa
-
Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen15Haruka Motoyama18Daichi Tagami4Kaito Abe17Rui Sueyoshi6Yuji Wakasa24Ibuki Fujita88Takahiro Yanagi19Hiroto Iwabuchi27Takaya Kimura9Gleyson Garcia de Oliveira23Koya Kitagawa10Carlinhos Junior11Lucas Braga Ribeiro13Kota Miyamoto71Ryotaro Nakamura21Shinya Yajima28Yutaka Yoshida3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
1Daiki Hotta16Ryosuke Kawano99Lucas Marcos Meireles29Keita Saito7Ryo Takeuchi10Yudai Tanaka5Yasutaka YanagiTeruki Hara 70Kengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Motoki Nishihara 44Kenta Nishizawa 16Yuya Oki 1Douglas Willian da Silva Souza 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaShimizu S-Pulse
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
58Pha tấn công63
-
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản