Kết quả Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse, 11h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 26'
    Haruka Motoyama
    0-0
  • 31'
    0-0
    Carlinhos Junior
  • 35'
    0-1
    goal Koya Kitagawa (Assist:Carlinhos Junior)
  • 54'
    Ryo Takeuchi  
    Yuji Wakasa  
    0-1
  • 54'
    Yasutaka Yanagi  
    Haruka Motoyama  
    0-1
  • 58'
    Ryo Takeuchi
    0-1
  • 59'
    0-1
     Teruki Hara
     Shinya Yajima
  • 68'
    0-1
     Kai Matsuzaki
     Lucas Braga Ribeiro
  • 68'
    0-1
     Motoki Nishihara
     Carlinhos Junior
  • 73'
    Yudai Tanaka  
    Takaya Kimura  
    0-1
  • 81'
    Rui Sueyoshi
    0-1
  • 85'
    Keita Saito  
    Hiroto Iwabuchi  
    0-1
  • 85'
    Lucas Marcos Meireles  
    Gleyson Garcia de Oliveira  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kenta Nishizawa
     Kota Miyamoto
  • 90'
    0-1
     Douglas Willian da Silva Souza
     Koya Kitagawa
  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Haruka Motoyama
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    17
    Rui Sueyoshi
    6
    Yuji Wakasa
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    27
    Takaya Kimura
    9
    Gleyson Garcia de Oliveira
    23
    Koya Kitagawa
    10
    Carlinhos Junior
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    21
    Shinya Yajima
    28
    Yutaka Yoshida
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Daiki Hotta
    16Ryosuke Kawano
    99Lucas Marcos Meireles
    29Keita Saito
    7Ryo Takeuchi
    10Yudai Tanaka
    5Yasutaka Yanagi
    Teruki Hara 70
    Kengo Kitazume 5
    Kai Matsuzaki 19
    Motoki Nishihara 44
    Kenta Nishizawa 16
    Yuya Oki 1
    Douglas Willian da Silva Souza 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Shimizu S-Pulse
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation