Kết quả FC Tokyo vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 03/11
Kết quả FC Tokyo vs Shonan Bellmare
Đối đầu FC Tokyo vs Shonan Bellmare
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
FC Tokyo 20Shonan Bellmare 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
1.01U 2.75
0.871
2.37X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
FC Tokyo vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
9'Yuto Nagatomo0-0
-
22'Keigo Higashi0-0
-
43'0-1Akito Suzuki (Assist:Taiga Hata)
-
49'0-2Taiga Hata (Assist:Sho Fukuda)
-
51'0-2Kosuke Onose
-
52'0-2Kim Min Tae
-
55'0-2Junnosuke Suzuki
-
65'Leon Nozawa
Everton Galdino Moreira0-2 -
65'Kousuke Shirai
Yuto Nagatomo0-2 -
65'Koizumi Kei
Keigo Higashi0-2 -
69'0-2Kohei Okuno
Taiyo Hiraoka -
69'0-2Ryo Nemoto
Akito Suzuki -
79'0-2Hiroyuki Abe
Kosuke Onose -
82'Keita Yamashita
Diego Queiroz de Oliveira0-2 -
82'Ryunosuke Sato
Hotaka Nakamura0-2 -
90'0-2Akimi Barada
Sho Fukuda -
90'0-2Takuya Okamoto
Junnosuke Suzuki
-
FC Tokyo vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-141Taishi Brandon Nozawa5Yuto Nagatomo30Teppei Oka3Masato Morishige2Hotaka Nakamura10Keigo Higashi8Takahiro Kou22Keita Endo71Ryotaro Araki98Everton Galdino Moreira9Diego Queiroz de Oliveira29Akito Suzuki19Sho Fukuda37Yuto Suzuki88Kosuke Onose13Taiyo Hiraoka3Taiga Hata5Satoshi Tanaka22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae30Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
99Kousuke Shirai37Koizumi Kei28Leon Nozawa23Ryunosuke Sato14Keita Yamashita13Go Hatano4Yasuki KimotoKohei Okuno 15Ryo Nemoto 16Hiroyuki Abe 7Takuya Okamoto 6Akimi Barada 14Song Beom-Keun 1Luiz Phellype Luciano Silva 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
FC TokyoShonan Bellmare
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
25Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
452Số đường chuyền321
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn1
-
-
29Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
17Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass19
-
-
97Pha tấn công80
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản